|
Use |
Example |
Should (not)+ V |
Diễn tả một lời khuyên, một việc tốt nên thực hiện. |
You should study hard for the final exam. |
Dùng để hỏi, xin ý kiến, nêu ý kiến về một vấn đề gì đó. |
We think he should give up smoking. |
Diễn tả một điều gì đó không |
They gave up, but they |
đúng, hoặc không như mong đợi. |
should continue soluting the difficult. |
Diễn tả một suy đoán, hoặc kết luận một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. |
She prepared for the competition very well, so she should she should win. |
Had better |
Had better Cách dùng tương tự như should và ought to, nhưng nhấn mạnh sự cần thiết, và mong muốn hành động hơn You are so green. You had better go to hospital. |
You are so green. You had better go to hospital. |